Hương liệu của chúng tôi dùng trong các ngành thực phẩm, đồ uống.. Như
- Hương liệu cho thực phẩm chức năng
- Hương liệu cho thực phẩm mặn - Giò, chả, nước mắm, tương, ớt, mutat, cá, mắm cáy, mắm cua, mắm tép..
- Hương liệu cho thực phẩm đồ uống như rượu, bia, nước giải khát, sinh tố cho trẻ em, cho phụ nữ
- Hương liệu cho các loại kem Ý, kem Pháp, Kem Tràng Tiền..
Cái khác biệt của chúng tôi với các hãng bán hương liệu khác là:
Các bạn hãy gửi mẫu hương đến cho chúng tôi cúng tôi sẽ cho ra đời đúng loại hương mà mẫu các bạn gửi đến giá cả rất cạnh tranh
Đây là một số mẫu hương mà chúng tôi đang có
- Hương liệu cho thực phẩm chức năng
- Hương liệu cho thực phẩm mặn - Giò, chả, nước mắm, tương, ớt, mutat, cá, mắm cáy, mắm cua, mắm tép..
- Hương liệu cho thực phẩm đồ uống như rượu, bia, nước giải khát, sinh tố cho trẻ em, cho phụ nữ
- Hương liệu cho các loại kem Ý, kem Pháp, Kem Tràng Tiền..
Cái khác biệt của chúng tôi với các hãng bán hương liệu khác là:
Các bạn hãy gửi mẫu hương đến cho chúng tôi cúng tôi sẽ cho ra đời đúng loại hương mà mẫu các bạn gửi đến giá cả rất cạnh tranh
Mã số | Tên sản phẩm | Cách sử dụng | Ma số | Tên sản phẩm | Liều lượng tham khảo. |
8101 | hương liệu làm rượu | loại rượu vang. | 8801 | 2‰ | |
8102 | hương liệu rượu vang lâu năm | loại rượu vang. | 8802 | loại hoa hồng bạch | 2‰ |
8103 | hương liệu làm rượu | loại rượu gạo | 8803 | loại hoa quế | 2‰ |
8104 | hương liệu rượu vang mạnh | loại rượu gạo | 8804 | loại hương đàn | 2‰ |
8105 | hương liệu rượu vang đặc biệt. | loại rượu vang. | 8805 | thanh ngọt. | 2‰ |
8106 | hương liệu rượu tổng hợp | 8806 | loại gỗ hương thơm | 2‰ | |
8107 | hương liệu tao hương | loại rượu trắng TAO HƯƠNG | 8807 | hương vani | 2‰ |
8108 | hương liệu rượu đại Tiến | loại Hương liệu đặc biệt | 8808 | hương tinh dầu bơ | 2‰ |
8109 | hương liệu Dương Hà | loại rượi trắng Dương Hà | 8809 | hương hoa dạ hương | 2‰ |
8110 | hương liệu rượu lô châu | loại rượi trắng Lô Châu | 8810 | loại vị trái cây ngọt | 2‰ |
8111 | hương liệu rượu Ngũ lương. | loại rượi trắng Ngũ Lương | 8811 | hương hoa tổng hợp | 2‰ |
8112 | hương liệu rượu đặc biệt | loại rượu trắng đặc biệt | 8812 | hương hoa lan | 2‰ |
8113 | hương liệu rượu Nông hương | rượu trắng Nông Hương | 8813 | dạ hương lan | 2‰ |
8114 | hương liệu rượu Thanh Hương | rượu trắng Thanh Hương | 8814 | hương hoa gỗ đàn. | 2‰ |
8115 | hương liệu rượu Mễ Hương | rượu trắng Mễ hương | 8815 | hoa hồng | 2‰ |
8116 | hương liệu rượu Cao Lương. | rượu trắng Cao Lương | 8816 | hương tổng hợp. | 2‰ |
8117 | hương liệu rượu vị khoai tây nướng | rượu của khoai tây | 8817 | hương hoa hồng | 2‰ |
8118 | hương liệu rượu mạnh | rượu gạo | 8818 | nguyệt dạ hương | 2‰ |
8119 | hương lúa mì tinh chế | rượu lúa mì | 8819 | cây tử đinh hương. | 2‰ |
8120 | hương liệu rượu Mao Đào | rượu | 8820 | tinh dầu bơ | 2‰ |
8121 | hương liệu rượu mạnh. | rượu trắng | 8821 | táo | 2‰ |
8122 | rượu vang trắng | 8822 | dâu. | 2‰ | |
8123 | loại điều chỉnh độ chua | rượu trắng | 8823 | dừa | 2‰ |
8124 | hương liệu rượu mạnh | rượu vang trắng | 8824 | cây oải hương. | 2‰ |
8201 | Ethyl acetate (CH3COOC2H5) | rượu trắng | 8825 | hoa nhài | 2‰ |
8202 | rượu gốc Ethyl | rượu trắng | 8826 | vỏ quế | 2‰ |
8203 | Ethyl lactate | rượu trắng | 8827 | mộc lan trắng. | 2‰ |
8204 | Ethyl 2-methylbutyra | rượu trắng | 8828 | nước hoa nhà vệ sinh | 2‰ |
8205 | Ethyl E (Mùi: Apple, Fruity, Green, Sharp, Sweet Sử dụng: đề nghị Công dụng: Đồ uống có cồn, Apple, Trái cây có múi, sản phẩm sữa, trái cây cứng, da cam, dứa, dâu, trái cây nhiệt đới) | rượu trắng | 8829 | kẹo | 2‰ |
8206 | Ethyl G | rượu trắng | 8830 | hương hoa quả. | 2‰ |
8207 | Ethyl 4-Hydroxyhydro | rượu trắng | 8831 | kẹo | 2‰ |
8208 | Propyl acetate | rượu trắng | 8832 | hoa hồng | 2‰ |
8209 | Axit axetic | rượu vang trắng | 8833 | dứa. | 2‰ |
8210 | Lactic acid | rượu vang trắng | 8834 | cà phê | 2‰ |
8211 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8835 | trái cây. | 2‰ |
8212 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8836 | kem bánh bich quy | 2‰ |
8213 | Enanthate | rượu trắng | 8837 | hương sả | 2‰ |
8214 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8838 | tinh dầu bơ | 2‰ |
8215 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8839 | hoa hồng | 2‰ |
8216 | Acid citric | rượu vang trắng | 8840 | hương trái cây. | 2‰ |
8217 | Glycerol | rượu vang trắng | 8841 | chanh | 2‰ |
8218 | Glycerol | rượu vang trắng | 8842 | quả xoài. | 2‰ |
8219 | propanol | rượu trắng | 8843 | hương cổ điển | 2‰ |
8220 | Butanol | rượu trắng, tinh chất | 8844 | nước cốt dừa | 2‰ |
8222 | pentanol | rượu trắng, tinh chất | 8845 | nước hoa | 2‰ |
8223 | Isobutanol | rượu trắng, tinh chất | 8846 | nước cốt dừa | 2‰ |
8224 | rượu Isoamyl | rượu trắng, tinh chất | MÃ 8801 ĐẾN 8846 LÀ HƯƠNG LiỆU CHỊU NHIỆT CAO | ||
8225 | β-phenyl ethanol | rượu vang trắng | |||
8226 | 2,3 - butanediol | rượu trắng , tinh chất. | |||
8227 | rượu cao ngựa | rượu trắng | |||
8228 | Acetaldehyd | rượu trắng | |||
8229 | furfura (2-formylfuran, furancarboxyaldehyde) | rượu trắng | |||
8230 | axit hữu cơ | rượu trắng | |||
8231 | Butanedione (diacetyl) | rượu trắng, tinh chất | |||
Hexanol (C6H13OH) |
Đây là một số mẫu hương mà chúng tôi đang có
Mã số | TÊN HƯƠNG VỊ LH: 0988 989 558 | Mã số | TÊN HƯƠNG VỊ LH: 0988 989 558 |
FX60101 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30311 | hương quả kiwi |
FX60102 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30441 | hương hoa quế |
FX60103 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30442 | hương hoa quế tươi |
FX60104 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30473 | hương hoa nhài |
FX60105 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30491 | hương hoa nhài |
FX60106 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30531 | hương chanh |
FX60107 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30533 | hương chanh mama |
FX60121 | tinh dầu cam | FXR30551 | hương hoa nhài |
FX60122 | tinh dầu cam | FXR30982 | hương thơm trái cây. |
FX60123 | tinh dầu cam | FXR40471 | hương trà xanh hoa nhài |
FX60124 | tinh dầu cam | FXR40472 | hương trà xanh. |
FX60131 | tinh dầu chuối | FXR40473 | hương trà xanh. |
FX60132 | tinh dầu chuối | FX60541 | tinh dầu hương vị trứng sữa. |
FX60133 | tinh dầu chuối | FX60551 | tinh dầu hương vani |
FX60134 | tinh dầu chuối | FX60571 | tinh dầu hương quế |
FX60135 | tinh dầu chuối | FX60581 | hương vị táo tàu. |
FX60136 | hương vị tinh dầu chuối thập cẩm. | FX60631 | hương vị tinh dầu dừa. |
FX60141 | tinh dầu dứa. | FX60632 | hương vị dừa khô. |
FX60142 | tinh dầu dứa. | FX60641 | hương vị đậu phộng. |
FX60143 | tinh dầu dứa. | FX60642 | hương vị đậu phộng. |
FX60144 | tinh dầu dứa. | FX60643 | hương vị đậu phộng. |
FX60145 | tinh dầu mít | FX60651 | hương vị chocolate. |
FX60146 | tinh dầu dứa. | FX60652 | hương vị tinh dầu chocolate |
FX60151 | hương vị chanh đặc biệt | FX60731 | hương vị khoai môn. |
FX60152 | hương tinh dầu chanh | FX60741 | tinh dầu hương hạnh nhân. |
FX60153 | hương tinh dầu chanh | FX60751 | tinh dầu hương bắp. |
FX60154 | hương tinh dầu chanh | FX60761 | tinh dầu hương mè. |
FX60171 | tinh dầu hương dâu tây. | FX60762 | tinh dầu hương mè. |
FX60172 | tinh dầu hương dâu tây. | FX60763 | tinh dầu hương mè. |
FX60173 | tinh dầu hương dâu tây. | FX60764 | tinh dầu hương mè. |
FX60181 | tinh dầu hương dưa tây | FX60765 | tinh dầu hương mè. |
FX60182 | tinh dầu hương dưa tây | FX60781 | tinh dầu hương hành tây. |
FX60183 | tinh dầu hương dưa tây | FX60782 | tinh dầu hương hành tây. |
FX60251 | tinh dầu hương táo | FX60791 | tinh dầu thì là |
FX60252 | tinh dầu hương táo | FX60801 | hương caramen. |
FX60253 | tinh dầu hương táo | FX60841 | tinh dầu hương ôliu |
FX60254 | tinh dầu hương táo | FX60991 | tinh dầu hương nho đen. |
FX60261 | hương vị nho | FX61111 | hương khoai nướng |
FX60262 | tinh dầu hương nho | FX61131 | tinh dầu hương vị bánh bơ. |
FX60271 | tinh dầu hương vải | FX60362 | tinh dầu hương thơm bạc hà tươi. |
FX60301 | tinh dầu hương đào. | FX60363 | hương vị bạc hà |
FX60331 | tinh dầu hương anh đào | FX60364 | tinh dầu hương bạc hà |
FX60332 | tinh dầu hương anh đào | FX60365 | tinh dầu hương bạc hà |
FX60333 | tinh dầu hương anh đào | FX60371 | tinh dầu hương bạc hà |
FX60334 | tinh dầu hương anh đào | FX60381 | tinh dầu dâu mỹ |
FX60351 | tinh dầu hương côla | FX60391 | tinh dầu hương nho đen. |
FX60352 | tinh dầu hương côla | FX60401 | tinh dầu hương đào khô |
FX60361 | hương vị kẹo bạc hà | FX60402 | tinh dầu hương đào khô |
FX60494 | hương bơ newziland | FX60403 | tinh dầu hương cau |
FX60495 | tinh dầu kem cô đặc. | FX60411 | tinh dầu hương mận |
FX60501 | hương vị sữa | FX60421 | tinh dầu hoa hồng. |
FX60502 | hương vị kem | FX60441 | hương hoa quế |
FX60503 | hương vị sữa. | FX60442 | tinh dầu hương hoa quế |
FX60511 | hương vị sữa đặc | FX60443 | tinh dầu hương hoa quế |
FX60512 | tinh dầu hương vị sữa đặc | FX60471 | tinh dầu hương trà xanh |
FX60521 | hương nước cốt dừa | FX60472 | tinh dầu hương trà xanh |
FX60522 | hương nước cốt dừa | FX60491 | tinh dầu bơ. |
FX60493 | hương bơ. | FX60492 | hương bơ. |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét