Các Loại hương liệu chung của chúng tôi đang có mặt trên thị trờng và cũng đang cung cấp cho các hãng sản xuất như sau
Hương kẹo socola, hương sữa, hương sữa vị nước cốt dừa, hương kem hỗn hợp, hương bột vị đậu đỏ, hương hồ đào, hương bột nhân sâm, hương vị hạnh nhân, hương vani, hương mật ong, hương nho, hương sơn trà, hương coca, hương ô mai, hương quả mâm xôi, hương hoa quê, hương hồng trà, hương hoa cúc, hương trà xanh, hương lúa mạch, hương vị bắp (ngô) hương dừa tươi, hương đậu phộng, hương chocolate, hương dừa khô, hương caffe, hương bánh kem, hương vị ca cao, hương vị mận, hương nho đen, hương me, hương bắp rang, hương nếp, hương khoai môn, hương trà bí đao, hương rượu vang trắng, hương rượu khoai tây, hương bích quy, hương sả, hương rượu lúa mì, hương rượu Mao Đài, hương rượu Mễ Hương, loại điều chỉnh độ chua
Số điện thoại liên hệ 0988.989.558
Mã số | TÊN HƯƠNG VỊ
LH: 0988 989 558 | MÃ SỐ | TÊN HƯƠNG VỊ
Liên hệ
0988 989 558 |
FX30101 | hương cam | FX40131 | hương chuối. |
FX30102 | hương trái cây | FX40132 | hương chuối. |
FX30103 | hương cam. | FX40141 | hương dứa. |
FX30104 | hương cam ngọt | FX40142 | hương nước cốt dứa. |
FX30105 | hương vị nước cam | FX40143 | hương dứa. |
FX30106 | hương thơm tươi màu da cam | FX40144 | hương vị dưa mận |
FX30121 | các hương vị cam mới. | FX40145 | hương nước
cốt dứa. |
FX30122 | tinh dầu hoa cam | FX40146 | hương vị mật ong. |
FX30123 | tinh dầu hoa cam | FX40171 | hương nước cốt dâu. |
FX30124 | tinh dầu hoa cam | FX40172 | hương dâu. |
FX30131 | hương chuối | FX40173 | hương dâu. |
FX30132 | hương chuối | FX40181 | hương vị dưa gang. |
FX30133 | hương chuối | FX40182 | hương vị dưa gang. |
FX30141 | hương dứa | FX40183 | hương vị dưa vàng |
FX30142 | hương dứa | FX40191 | hương dưa hấu. |
FX30143 | hương dứa | FX40192 | hương dưa hấu. |
FX30144 | hương nước dứa | FX40201 | hương đu đủ. |
FX30145 | hương dứa | FX40211 | hương côla |
FX30151 | hương chanh | FX40241 | hương trà. |
FX30152 | hương vị chanh. | FX40251 | hương vị táo xanh. |
FX30153 | hương chanh tươi. | FX40251A | hương vị táo chín |
FX30154 | hương vị chanh. | FX40252 | hương dầu táo. |
FX30155 | hương vị chanh. | FX40261 | hương nho |
FX30161 | Hương chanh- tinh dầu hoa chanh. | FX40262 | hương nho khô. |
FX30162 | Tinh dầu hoa chanh | FX40263 | hương nho. |
FX30163 | Tinh dầu hoa chanh | FX40271 | hương vải. |
FX30164 | hương vị lôi cuốn. | FX40272 | hương vải. |
FX30164A | hương vị lôi cuốn. | FX40273 | hương vị chôm chôm. |
FX30165 | Hương chanh- tinh dầu hoa chanh. | FX40274 | hương nước cốt vải. |
FX30165A | Hương chanh- tinh dầu hoa chanh. | FX40278 | hương nước cốt vải. |
FX30171 | hương dâu. | FX40281 | hương xoài xanh. |
FX30181 | hương vị dưa gang. | FX40282 | hương vị xoài. |
FX30191 | hương vị dưa hấu. | FX40291 | hương vị lê |
FX30192 | hương vị dưa hấu. | FX40292 | hương lê. |
FX30201 | hương vị đu đủ. | FX40301 | hương vị đào ngọt |
FX30211 | hương vị thập cẩm. | FX40302 | hương vị đào ngọt |
FX30221 | hương trái cây hỗn hợp | FX40331 | hương anh đào. |
FX30222 | hương trái cây hỗn hợp | FX40332 | hương anh đào. |
FX30231 | hương bưởi. | FX40361 | hương bạc hà. |
FX30241 | hương liệu quả sơn tra | FX40381 | hương dâu. |
FX30242 | hương liệu quả sơn tra. | FX40391 | hương quất. |
FX30243 | hương liệu quả sơn tra. | FX40411 | hương mận. |
FX30251 | hương vị táo | FX40431 | hương trà
hoa nhài. |
FX30252 | hương vị táo đỏ | FX40432 | hương trà thơm. |
FX30253 | hương vị táo | FX40441 | hương hoa quế |
FX30254 | hương táo xanh. | FX40442 | hương hoa quế |
FX30255 | hương táo. | FX40443 | hương hoa quế |
FX30256 | nước trái cây hương táo. | FX40445 | hương hoa quế |
FX30257 | hương táo xanh. | FX40451 | hương dầu hoa cúc. |
FX30261 | hương nho. | FX40471 | hương trà xanh mát lạnh |
FX30262 | hương vị nho. | FX40472 | hương vị trà xanh. |
FX30263 | hương vị nho. | FX40473 | hương vị trà xanh. |
FX30264 | hương vị nho. | FX40474 | hương vị trà xanh. |
FX30265 | hương vị nho. | FX40475 | hương trà xanh. |
FX30271 | hương vải. | FX40491 | hương bơ trắng. |
FX30272 | hương vải. | FX40492 | hương bơ trắng. |
FX30273 | hương vải. | FX40493 | hương kem |
FX30281 | hương vị xoài. | FX40494 | hương kem |
FX30291 | hương vị lê. | FX40495 | hương kem |
FX30292 | hương vị lê. | FX40501 | hương sữa bò
tươi nguyên kem |
FX30301 | hương vị đào | FX40502 | hương sữa bò |
FX30302 | hương vị lê. | FX40503 | hương kem sữa. |
FX30303 | hương vị lê. | FX40504 | hương sữa vị
dưa hấu. |
FX30311 | hương vị quả kiwi | FX40505 | hương sữa. |
FX30312 | hương vị quả kiwi | FX40506 | hương vị sữa bò
tinh khiết |
FX30331 | hương vị anh đào. | FX40507 | hương sữa. |
FX30351 | hương cô ca cô la | FX40511 | hương vị sữa đặc
ngọt ngào. |
FX30352 | hương cô ca cô la | FX40521 | hương vị sữa
dừa. |
FX30353 | hương cô ca cô la | FX40522 | hương vị sữa dừa. |
FX30354 | hương cô ca cô la | FX40541 | hương vị kem trứng. |
FX30355 | hương cô ca cô la | FX40542 | hương vị trứng sữa. |
FX30361 | hương vị bạc hà | FX40543 | hương vị trứng sữa. |
FX30362 | hương vị bạc hà | FX40551 | hương vani |
FX30363 | hương vị bạc hà | FX40552 | hương vani |
FX30364 | hương vị bạc hà | FX40561 | hương mật ong. |
FX30381 | hương dâu tây. | FX40562 | hương mật ong. |
FX30382 | hương dâu tây. | FX40563 | hương mật ong. |
FX30421 | hương hoa hồng. | FX40571 | hương nhãn. |
FX30422 | hương hoa hồng. | FX40581 | hương vị táo tàu. |
FX30431 | hương trà hoa nhài. | FX40582 | hương vị táo |
FX30432 | hương vị trà thơm hoa nhài. | FX40583 | Hương táo đỏ Tuong Châu |
FX30441 | hương hoa quế | FX40601 | hương dưa leo. |
FX30442 | hương hoa quế | FX40611 | hương cà chua. |
FX30443 | hương hoa quế | FX40612 | hương cà chua. |
FX30444 | hương hoa quế | FX40631 | hương nước dừa. |
FX30445 | hương hoa quế | FX40632 | hương nước dừa. |
FX30451 | hương thơm hoa cúc. | FX40633 | hương nước dừa. |
FX30452 | hương thơm hoa cúc. | FX40634 | hương nước dừa. |
FX30461 | hương vị trà mát lạnh | FX40641 | hương đậu phộng. |
FX30462 | hương hồng trà. | FX40642 | hươngđậu phộng. |
FX30463 | hương hồng trà. | FX40643 | hương đậu phộng sữa |
FX30471 | hương vị trà xanh. | FX40651 | hương chocolate |
FX30491 | hương vị quả bơ. | FX40652 | hương chocolate |
FX30492 | hương vị bơ cứng. | FX40653 | hương chocolate |
FX30493 | hương vị bơ. | FX40661 | hương cà phê. |
FX30494 | hương kem. | FX40662 | hương cà phê. |
FX30495 | hương vị bơ. | FX40671 | hương đậu đỏ. |
FX30496 | hương vị bơ. | FX40672 | hương đậu đỏ. |
FX30501 | hương vị sữa. | FX40673 | hương đậu đỏ. |
FX30541 | hương vị trứng sữa | FX40674 | hương vị đậu đỏ. |
FX30551 | hương vani. | FX40675 | hương vị đậu đỏ. |
FX30552 | hương vani. | FX40676 | hương đậu đỏ. |
FX30553 | hương vani. | FX40681 | hương đậu xanh mát lạnh |
FX30561 | hương mật ong. | FX40682 | hương đậu xanh. |
FX30562 | hương mật ong. | FX40683 | hương đậu xanh. |
FX30571 | hương nhãn. | FX40691 | hương lúa mạch |
FX30581 | hương vị táo tàu. | FX40692 | hương lúa mạch |
FX30631 | hương vị dừa. | FX40693 | hương lúa mạch |
FX30641 | hương vị đậu phộng. | FX40694 | hương lúa mạch |
FX30642 | hương vị đậu phộng. | FX40695 | hương lúa mạch |
FX30651 | hương sô cô la. | FX40696 | hương vị ngũ cốc. |
FX30652 | hương sô cô la. | FX40701 | hương vị quả hồ đào |
FX30661 | hương vị cà phê. | FX40702 | hương vị quả hồ đào |
FX30711 | hương vị nhân sâm. | FX40703 | hương vị quả hồ đào |
FX30712 | hương vị nhân sâm. | FX40711 | hương nhân sâm. |
FX30741 | hương hạnh nhân. | FX40712 | hương nhân sâm |
FX30742 | hương hạnh nhân. | FX40731 | hương khoai môn |
FX30751 | hương vị ngô ngọt | FX40732 | hương khoai môn |
FX30752 | hương vị ngô ngọt | FX40733 | hương khoai môn |
FX30811 | hương quế. | FX40734 | hương khoai môn. |
FX30841 | hương oliu. | FX40736 | hương khoai môn. |
FX30851 | hương vị ca cao. | FX40741 | hương hạnh nhân. |
FX30852 | hương vị ca cao. | FX40742 | hương hạnh nhân. |
FX30861 | hương vị kem. | FX40751 | hương bắp ngọt. |
FX30871 | hương vị mận. | FX40752 | hương bắp |
FX30872 | hương vị mận. | FX40753 | hương bắp |
FX30873 | hương vị mận. | FX40754 | hương bắp |
FX30991 | Hương nho đen. | FX40755 | hương vị bắp rang. |
FX31141 | hương me. | FX40756 | hương bắp rang ngọt. |
FX31201 | hương vị tươi mát. | FX40771 | Hương nếp |
FX31231 | hương vị bò húc | FX40801 | hương vị caramen |
FX40931 | hương vị trà bí đao | FX40802 | hương vị caramen |
FX40932 | hương vị trà bí đao | FX40803 | hương vị caramen |
FX40941 | hương pho mát | FX40804 | hương vị caramen |
FX40971 | hương sen. | FX40805 | hương vị caramen |
FX40991 | hương nho đen. | FX40806 | hương vị caramen |
FX40992 | hương nho đen. | FX40851 | hương ca cao. |
FX41111 | hương khoai nướng. | FX40891 | hương bắp |
FX41112 | hương khoai nướng. | FX40892 | hương bắp trộn pudding |
FX41113 | hương khoai tây. | FX40893 | hương nếp cẩm. |
FX41171 | hương vị bánh kem. | FX40901 | hương sữa chua |
FX41181 | hương vị bánh kem. | FX40902 | hương sữa chua
thảo mộc |
FX41221 | hương trà | FX40903 | hương sữa chua hoa quả. |
FX41222 | hương trà | FX40904 | hương sữa chua |
| | FX40921 | hương bột mì |
Các loại hương trên là những loại hương rất độc đáo
mã số | TÊN HƯƠNG VỊ
LH: 0988 989 558 | Mã số | TÊN HƯƠNG VỊ
LH: 0988 989 558 |
FX50101 | sữa hương vị cam . | FX70101 | bột ngọt hương cam |
FX50102 | sữa hương cam mạnh | FX70102 | bột ngọt hương cam |
FX50103 | sữa hương cam mạnh | FX70103 | bột ngọt hương cam |
FX50104 | sữa hương vị cam . | FX70104 | bột hương cam |
FX50105 | sữa hương vị cam . | FX70121 | bột hương vị cam |
FX50106 | sữa hương vị cam | FX70122 | bột hương vị cam |
FX50107 | hương cam. | FX70123 | bột hương vị cam |
FX50121 | sữa hương cam | FX70131 | bột hương chuối. |
FX50122 | sữa hương cam | FX70141 | bột hương dứa. |
FX50123 | sữa hương cam | FX70142 | bột dứa |
FX50124 | sữa hương cam | FX70151 | bột hương chanh. |
FX50125 | sữa hương cam đường | FX70152 | bột hương chanh. |
FX50131 | sữa hương chuối | FX70171 | bột hương dâu. |
FX50141 | hương dứa. | FX70172 | bột hương dâu. |
FX50142 | sữa hương mật ong | FX70173 | bột hương dâu. |
FX50143 | sữa hương dứa. | FX70181 | bột hương dưa tây |
FX50144 | sữa hương dứa. | FX70182 | bột hương dưa tây |
FX50145 | sữa hương dứa. | FX70221 | bột hương trái cây các loại |
FX50146 | sữa hương dứa. | FX70251 | bột hương táo. |
FX50147 | sữa hương vị nước trái cây dứa. | FX70261 | bột hương nho. |
FX50148 | sữa hương mật ong. | FX70262 | bột hương nho. |
FX50151 | sữa hương chanh | FX70271 | bột hương vải |
FX50171 | sữa hương dâu. | FX70272 | bột nước hương vải |
FX50172 | sữa hương dâu. | FX70281 | bột hương xoài |
FX50173 | sữa hương dâu. | FX70351 | bột hương cô ca |
FX50181 | sữa hương dưa gang. | FX70352 | bột hương cô ca |
FX50241 | sữa hương sơn tra. | FX70353 | bột hương cô ca |
FX50261 | sữa hương nho. | FX70361 | bột hương bạc hà |
FX50271 | sữa hương vải | FX70391 | bột hương quả mâm xôi |
FX50301 | sữa hương đào. | FX70411 | bột hương mai |
FX50302 | sữa hương đào. | FX70412 | bột hương ô mai |
FX50304 | sữa hương đào. | FX70441 | bột hương hoa quế |
FX50351 | sữa hương vị côca | FX70442 | bột hương hoa quế |
FX50352 | sữa hương vị côca | FX70451 | bột hương hoa cúc |
FX50353 | sữa hương vị côca | FX70461 | bột hương hồng trà |
FX50501 | hương sữa. | FX70462 | bột hương hồng trà |
FX50502 | các hương sữa ÚC mới | FX70471 | bột hương vị trà xạnh. |
FX50503 | hương vị kẹo sữa bò | FX70472 | bột hương vị trà xạnh. |
FX50504 | sữa hương thảo nguyên. | FX70473 | bột hương vị trà xanh. |
FX50505 | sữa Hương New Zealand | FX70474 | bột hương trà xanh. |
FX50506 | hương sữa tươi. | FX70475 | bột hương trà xanh. |
FX50507 | hương sữa bò | FX70491 | bột hương bơ. |
FX50508 | hương sữa tươi. | FX70501 | bột sữa tươi |
FX50511 | hương sữa đặc. | FX70502 | bột sữa bò tươi |
FX50512 | hương sữa | FX70503 | bột sữa đậm đặc |
FX50513 | hương vị sữa đặc | FX70504 | bột sữa tươi |
FX50514 | sữa đặc | FX70505 | bột sữa bò tươi |
FX50515 | hương kẹo sữa | FX70506 | hương sữa bò tươi |
FX50516 | hương kẹo sữa | FX70507 | bột sữa tươi |
FX50517 | hương vị sữa đặc | FX70508 | bột hương kẹo bơ cứng. |
FX50518 | hương kẹo sữa | FX70509 | bột hương kẹo bơ. |
FX50519 | hương sữa | FX70511 | bột hương vị sữa đặc |
FX50521 | sữa vị nước cốt dừa. | FX70512 | bột hương vị sữa đặc |
FX50522 | nước cốt dừa. | FX70513 | bột hương vị sữa đặc |
FX51011 | hương kem hỗn hợp | FX70541 | bột hương lúa mạch |
FX51012 | hương kem hỗn hợp. | FX70551 | hương vani |
FX51013 | hương bánh kem | FX70552 | hương vani |
FX70681 | bột hương vị đậu đỏ | FX70553 | hương vani |
FX70691 | bột hương mạch nha | FX70554 | hương vani |
FX70701 | tinh bộ hương hồ đào | FX70554 | hương vani |
FX70711 | bột nhân sâm | FX70555 | hương vani |
FX70712 | bột hương nhân sâm | FX70556 | hương vani |
FX70741 | bột hương vị hạnh nhân. | FX70561 | bột hương mật ong |
FX70742 | bột hạnh nhân | FX70562 | bột hương mật ong |
FX70751 | bột hương vị bắp. | FX70571 | bột hương nhãn |
FX70761 | bột hương mè | FX70581 | bột hương táo tàu |
FX70801 | bột vị đường mía | FX70582 | bột hương táo tàu |
FX70802 | hương caramen | FX70611 | bột hương cà chua. |
FX70803 | hương caramen | FX70631 | bột hương dưừa |
FX70804 | hương caramen | FX70632 | bột hương vị dừa |
FX71001 | hương hạt dẻ | FX70633 | bột hương dừa tưoi |
FX70653 | bột hương chocolate | FX70634 | hương vị dừa khô |
FX70661 | bột ca phe | FX70641 | bột hương đậu phộng |
FX70662 | bộ hương cà phê | FX70651 | bột hương chocolate |
FX70671 | bột hương vị đậu đỏ | FX70652 | bột hương chocolate |
Nếu các bạn có nhu cầu sản xuất mua với số lượng lớn chúng tôi sẽ có giá ưu đãi các bạn
Mã số | TÊN HƯƠNG VỊ
LH: 0988 989 558 | Mã số | TÊN HƯƠNG VỊ
LH: 0988 989 558 |
FX60101 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30311 | hương quả kiwi |
FX60102 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30441 | hương hoa quế |
FX60103 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30442 | hương hoa quế tươi |
FX60104 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30473 | hương hoa nhài |
FX60105 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30491 | hương hoa nhài |
FX60106 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30531 | hương chanh |
FX60107 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30533 | hương chanh mama |
FX60121 | tinh dầu cam | FXR30551 | hương hoa nhài |
FX60122 | tinh dầu cam | FXR30982 | hương thơm trái cây. |
FX60123 | tinh dầu cam | FXR40471 | hương trà xanh hoa nhài |
FX60124 | tinh dầu cam | FXR40472 | hương trà xanh. |
FX60131 | tinh dầu chuối | FXR40473 | hương trà xanh. |
FX60132 | tinh dầu chuối | FX60541 | tinh dầu hương vị trứng sữa. |
FX60133 | tinh dầu chuối | FX60551 | tinh dầu hương vani |
FX60134 | tinh dầu chuối | FX60571 | tinh dầu hương quế |
FX60135 | tinh dầu chuối | FX60581 | hương vị táo tàu. |
FX60136 | hương vị tinh dầu chuối thập cẩm. | FX60631 | hương vị tinh dầu dừa. |
FX60141 | tinh dầu dứa. | FX60632 | hương vị dừa khô. |
FX60142 | tinh dầu dứa. | FX60641 | hương vị đậu phộng. |
FX60143 | tinh dầu dứa. | FX60642 | hương vị đậu phộng. |
FX60144 | tinh dầu dứa. | FX60643 | hương vị đậu phộng. |
FX60145 | tinh dầu mít | FX60651 | hương vị chocolate. |
FX60146 | tinh dầu dứa. | FX60652 | hương vị tinh dầu chocolate |
FX60151 | hương vị chanh đặc biệt | FX60731 | hương vị khoai môn. |
FX60152 | hương tinh dầu chanh | FX60741 | tinh dầu hương hạnh nhân. |
FX60153 | hương tinh dầu chanh | FX60751 | tinh dầu hương bắp. |
FX60154 | hương tinh dầu chanh | FX60761 | tinh dầu hương mè. |
FX60171 | tinh dầu hương dâu tây. | FX60762 | tinh dầu hương mè. |
FX60172 | tinh dầu hương dâu tây. | FX60763 | tinh dầu hương mè. |
FX60173 | tinh dầu hương dâu tây. | FX60764 | tinh dầu hương mè. |
FX60181 | tinh dầu hương dưa tây | FX60765 | tinh dầu hương mè. |
FX60182 | tinh dầu hương dưa tây | FX60781 | tinh dầu hương hành tây. |
FX60183 | tinh dầu hương dưa tây | FX60782 | tinh dầu hương hành tây. |
FX60251 | tinh dầu hương táo | FX60791 | tinh dầu thì là |
FX60252 | tinh dầu hương táo | FX60801 | hương caramen. |
FX60253 | tinh dầu hương táo | FX60841 | tinh dầu hương ôliu |
FX60254 | tinh dầu hương táo | FX60991 | tinh dầu hương nho đen. |
FX60261 | hương vị nho | FX61111 | hương khoai nướng |
FX60262 | tinh dầu hương nho | FX61131 | tinh dầu hương vị bánh bơ. |
FX60271 | tinh dầu hương vải | FX60362 | tinh dầu hương thơm bạc hà tươi. |
FX60301 | tinh dầu hương đào. | FX60363 | hương vị bạc hà |
FX60331 | tinh dầu hương anh đào | FX60364 | tinh dầu hương bạc hà |
FX60332 | tinh dầu hương anh đào | FX60365 | tinh dầu hương bạc hà |
FX60333 | tinh dầu hương anh đào | FX60371 | tinh dầu hương bạc hà |
FX60334 | tinh dầu hương anh đào | FX60381 | tinh dầu dâu mỹ |
FX60351 | tinh dầu hương côla | FX60391 | tinh dầu hương nho đen. |
FX60352 | tinh dầu hương côla | FX60401 | tinh dầu hương đào khô |
FX60361 | hương vị kẹo bạc hà | FX60402 | tinh dầu hương đào khô |
FX60494 | hương bơ newziland | FX60403 | tinh dầu hương cau |
FX60495 | tinh dầu kem cô đặc. | FX60411 | tinh dầu hương mận |
FX60501 | hương vị sữa | FX60421 | tinh dầu hoa hồng. |
FX60502 | hương vị kem | FX60441 | hương hoa quế |
FX60503 | hương vị sữa. | FX60442 | tinh dầu hương hoa quế |
FX60511 | hương vị sữa đặc | FX60443 | tinh dầu hương hoa quế |
FX60512 | tinh dầu hương vị sữa đặc | FX60471 | tinh dầu hương trà xanh |
FX60521 | hương nước cốt dừa | FX60472 | tinh dầu hương trà xanh |
FX60522 | hương nước cốt dừa | FX60491 | tinh dầu bơ. |
FX60493 | hương bơ. | FX60492 | hương bơ. |
Trong các quy trình sản xuất mặt hàng về thực phẩm khách hàng lưu ý khi mua hương liệu:
Nên chọn các mặt hàng hương liệu cho sản phẩm nào
Ví dụ nếu sản xuất thạch, thì là sản phẩm hương liệu phải chịu được nhiệt độ cao
Mã số | Tên sản phẩm | Cách sử dụng | Ma số | Tên sản phẩm | Liều lượng tham khảo. |
8101 | hương liệu làm rượu | loại rượu vang. | 8801 | | 2‰ |
8102 | hương liệu rượu vang lâu năm | loại rượu vang. | 8802 | loại hoa hồng bạch | 2‰ |
8103 | hương liệu làm rượu | loại rượu gạo | 8803 | loại hoa quế | 2‰ |
8104 | hương liệu rượu vang mạnh | loại rượu gạo | 8804 | loại hương đàn | 2‰ |
8105 | hương liệu rượu vang đặc biệt. | loại rượu vang. | 8805 | thanh ngọt. | 2‰ |
8106 | hương liệu rượu tổng hợp | | 8806 | loại gỗ hương thơm | 2‰ |
8107 | hương liệu tao hương | loại rượu trắng TAO HƯƠNG | 8807 | hương vani | 2‰ |
8108 | hương liệu rượu đại Tiến | loại Hương liệu đặc biệt | 8808 | hương tinh dầu bơ | 2‰ |
8109 | hương liệu Dương Hà | loại rượi trắng Dương Hà | 8809 | hương hoa dạ hương | 2‰ |
8110 | hương liệu rượu lô châu | loại rượi trắng Lô Châu | 8810 | loại vị trái cây ngọt | 2‰ |
8111 | hương liệu rượu Ngũ lương. | loại rượi trắng Ngũ Lương | 8811 | hương hoa tổng hợp | 2‰ |
8112 | hương liệu rượu đặc biệt | loại rượu trắng đặc biệt | 8812 | hương hoa lan | 2‰ |
8113 | hương liệu rượu Nông hương | rượu trắng Nông Hương | 8813 | dạ hương lan | 2‰ |
8114 | hương liệu rượu Thanh Hương | rượu trắng Thanh Hương | 8814 | hương hoa gỗ đàn. | 2‰ |
8115 | hương liệu rượu Mễ Hương | rượu trắng Mễ hương | 8815 | hoa hồng | 2‰ |
8116 | hương liệu rượu Cao Lương. | rượu trắng Cao Lương | 8816 | hương tổng hợp. | 2‰ |
8117 | hương liệu rượu vị khoai tây nướng | rượu của khoai tây | 8817 | hương hoa hồng | 2‰ |
8118 | hương liệu rượu mạnh | rượu gạo | 8818 | nguyệt dạ hương | 2‰ |
8119 | hương lúa mì tinh chế | rượu lúa mì | 8819 | cây tử đinh hương. | 2‰ |
8120 | hương liệu rượu Mao Đào | rượu | 8820 | tinh dầu bơ | 2‰ |
8121 | hương liệu rượu mạnh. | rượu trắng | 8821 | táo | 2‰ |
8122 | | rượu vang trắng | 8822 | dâu. | 2‰ |
8123 | loại điều chỉnh độ chua | rượu trắng | 8823 | dừa | 2‰ |
8124 | hương liệu rượu mạnh | rượu vang trắng | 8824 | cây oải hương. | 2‰ |
8201 | Ethyl acetate (CH3COOC2H5) | rượu trắng | 8825 | hoa nhài | 2‰ |
8202 | rượu gốc Ethyl | rượu trắng | 8826 | vỏ quế | 2‰ |
8203 | Ethyl lactate | rượu trắng | 8827 | mộc lan trắng. | 2‰ |
8204 | Ethyl 2-methylbutyra | rượu trắng | 8828 | nước hoa nhà vệ sinh | 2‰ |
8205 | Ethyl E (Mùi: Apple, Fruity, Green, Sharp, Sweet
Sử dụng: đề nghị Công dụng: Đồ uống có cồn, Apple, Trái cây có múi, sản phẩm sữa, trái cây cứng, da cam, dứa, dâu, trái cây nhiệt đới) | rượu trắng | 8829 | kẹo | 2‰ |
8206 | Ethyl G | rượu trắng | 8830 | hương hoa quả. | 2‰ |
8207 | Ethyl 4-Hydroxyhydro | rượu trắng | 8831 | kẹo | 2‰ |
8208 | Propyl acetate | rượu trắng | 8832 | hoa hồng | 2‰ |
8209 | Axit axetic | rượu vang trắng | 8833 | dứa. | 2‰ |
8210 | Lactic acid | rượu vang trắng | 8834 | cà phê | 2‰ |
8211 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8835 | trái cây. | 2‰ |
8212 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8836 | kem bánh bich quy | 2‰ |
8213 | Enanthate | rượu trắng | 8837 | hương sả | 2‰ |
8214 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8838 | tinh dầu bơ | 2‰ |
8215 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8839 | hoa hồng | 2‰ |
8216 | Acid citric | rượu vang trắng | 8840 | hương trái cây. | 2‰ |
8217 | Glycerol | rượu vang trắng | 8841 | chanh | 2‰ |
8218 | Glycerol | rượu vang trắng | 8842 | quả xoài. | 2‰ |
8219 | propanol | rượu trắng | 8843 | hương cổ điển | 2‰ |
8220 | Butanol | rượu trắng, tinh chất | 8844 | nước cốt dừa | 2‰ |
8222 | pentanol | rượu trắng, tinh chất | 8845 | nước hoa | 2‰ |
8223 | Isobutanol | rượu trắng, tinh chất | 8846 | nước cốt dừa | 2‰ |
8224 | rượu Isoamyl | rượu trắng, tinh chất | MÃ 8801 ĐẾN 8846 LÀ
HƯƠNG LiỆU CHỊU NHIỆT CAO |
8225 | β-phenyl ethanol | rượu vang trắng |
8226 | 2,3 - butanediol | rượu trắng , tinh chất. |
8227 | rượu cao ngựa | rượu trắng |
8228 | Acetaldehyd | rượu trắng |
8229 | furfura (2-formylfuran, furancarboxyaldehyde) | rượu trắng |
8230 | axit hữu cơ | rượu trắng |
8231 | Butanedione (diacetyl) | rượu trắng, tinh chất |
| Hexanol (C6H13OH) | |
Hương liệu dùng trong ngành thực phẩm, khác với hương liêu dùng trong các ngành hóa mỹ phẩm công nghiệp
.....
Mã số | Tên sản phẩm | Cách sử dụng | Ma số | Tên sản phẩm | Liều lượng tham khảo. |
8101 | hương liệu làm rượu | loại rượu vang. | 8801 | | 2‰ |
8102 | hương liệu rượu vang lâu năm | loại rượu vang. | 8802 | loại hoa hồng bạch | 2‰ |
8103 | hương liệu làm rượu | loại rượu gạo | 8803 | loại hoa quế | 2‰ |
8104 | hương liệu rượu vang mạnh | loại rượu gạo | 8804 | loại hương đàn | 2‰ |
8105 | hương liệu rượu vang đặc biệt. | loại rượu vang. | 8805 | thanh ngọt. | 2‰ |
8106 | hương liệu rượu tổng hợp | | 8806 | loại gỗ hương thơm | 2‰ |
8107 | hương liệu tao hương | loại rượu trắng TAO HƯƠNG | 8807 | hương vani | 2‰ |
8108 | hương liệu rượu đại Tiến | loại Hương liệu đặc biệt | 8808 | hương tinh dầu bơ | 2‰ |
8109 | hương liệu Dương Hà | loại rượi trắng Dương Hà | 8809 | hương hoa dạ hương | 2‰ |
8110 | hương liệu rượu lô châu | loại rượi trắng Lô Châu | 8810 | loại vị trái cây ngọt | 2‰ |
8111 | hương liệu rượu Ngũ lương. | loại rượi trắng Ngũ Lương | 8811 | hương hoa tổng hợp | 2‰ |
8112 | hương liệu rượu đặc biệt | loại rượu trắng đặc biệt | 8812 | hương hoa lan | 2‰ |
8113 | hương liệu rượu Nông hương | rượu trắng Nông Hương | 8813 | dạ hương lan | 2‰ |
8114 | hương liệu rượu Thanh Hương | rượu trắng Thanh Hương | 8814 | hương hoa gỗ đàn. | 2‰ |
8115 | hương liệu rượu Mễ Hương | rượu trắng Mễ hương | 8815 | hoa hồng | 2‰ |
8116 | hương liệu rượu Cao Lương. | rượu trắng Cao Lương | 8816 | hương tổng hợp. | 2‰ |
8117 | hương liệu rượu vị khoai tây nướng | rượu của khoai tây | 8817 | hương hoa hồng | 2‰ |
8118 | hương liệu rượu mạnh | rượu gạo | 8818 | nguyệt dạ hương | 2‰ |
8119 | hương lúa mì tinh chế | rượu lúa mì | 8819 | cây tử đinh hương. | 2‰ |
8120 | hương liệu rượu Mao Đào | rượu | 8820 | tinh dầu bơ | 2‰ |
8121 | hương liệu rượu mạnh. | rượu trắng | 8821 | táo | 2‰ |
8122 | | rượu vang trắng | 8822 | dâu. | 2‰ |
8123 | loại điều chỉnh độ chua | rượu trắng | 8823 | dừa | 2‰ |
8124 | hương liệu rượu mạnh | rượu vang trắng | 8824 | cây oải hương. | 2‰ |
8201 | Ethyl acetate (CH3COOC2H5) | rượu trắng | 8825 | hoa nhài | 2‰ |
8202 | rượu gốc Ethyl | rượu trắng | 8826 | vỏ quế | 2‰ |
8203 | Ethyl lactate | rượu trắng | 8827 | mộc lan trắng. | 2‰ |
8204 | Ethyl 2-methylbutyra | rượu trắng | 8828 | nước hoa nhà vệ sinh | 2‰ |
8205 | Ethyl E (Mùi: Apple, Fruity, Green, Sharp, Sweet
Sử dụng: đề nghị Công dụng: Đồ uống có cồn, Apple, Trái cây có múi, sản phẩm sữa, trái cây cứng, da cam, dứa, dâu, trái cây nhiệt đới) | rượu trắng | 8829 | kẹo | 2‰ |
8206 | Ethyl G | rượu trắng | 8830 | hương hoa quả. | 2‰ |
8207 | Ethyl 4-Hydroxyhydro | rượu trắng | 8831 | kẹo | 2‰ |
8208 | Propyl acetate | rượu trắng | 8832 | hoa hồng | 2‰ |
8209 | Axit axetic | rượu vang trắng | 8833 | dứa. | 2‰ |
8210 | Lactic acid | rượu vang trắng | 8834 | cà phê | 2‰ |
8211 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8835 | trái cây. | 2‰ |
8212 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8836 | kem bánh bich quy | 2‰ |
8213 | Enanthate | rượu trắng | 8837 | hương sả | 2‰ |
8214 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8838 | tinh dầu bơ | 2‰ |
8215 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8839 | hoa hồng | 2‰ |
8216 | Acid citric | rượu vang trắng | 8840 | hương trái cây. | 2‰ |
8217 | Glycerol | rượu vang trắng | 8841 | chanh | 2‰ |
8218 | Glycerol | rượu vang trắng | 8842 | quả xoài. | 2‰ |
8219 | propanol | rượu trắng | 8843 | hương cổ điển | 2‰ |
8220 | Butanol | rượu trắng, tinh chất | 8844 | nước cốt dừa | 2‰ |
8222 | pentanol | rượu trắng, tinh chất | 8845 | nước hoa | 2‰ |
8223 | Isobutanol | rượu trắng, tinh chất | 8846 | nước cốt dừa | 2‰ |
8224 | rượu Isoamyl | rượu trắng, tinh chất |
MÃ 8801 ĐẾN 8846 LÀ HƯƠNG LiỆU CHỊU NHIỆT CAO
|
8225 | β-phenyl ethanol | rượu vang trắng |
8226 | 2,3 - butanediol | rượu trắng , tinh chất. |
8227 | rượu cao ngựa | rượu trắng |
8228 | Acetaldehyd | rượu trắng |
8229 | furfura (2-formylfuran, furancarboxyaldehyde) | rượu trắng |
8230 | axit hữu cơ | rượu trắng |
8231 | Butanedione (diacetyl) | rượu trắng, tinh chất |
| Hexanol (C6H13OH) | |