Hương liệu ngành rượu, thực phẩm chức năng, cho sản xuất kem, chè đỗ đen, sinh tố, hương liệu mặn như giò, chả, nước mắm, tương ớt liên hệ:
0988.989.558
Xem bài đăng ...
0988.989.558
Bán đất hà nội - Chai lọ thủy tinh - cũ - Peptone - Men rượu - Nhà đất - cao nấm men, hương liệu thực phẩm, Phụ gia, rượu, Cho thuê nhà xưởng - vận tải, kinh tế - xã hội - giao dịch - bat dong san Hà Nội, Dịch vụ, chuyển giao công nghệ Trung Quốc, Thông tin khoa học kỹ thuật, tin tức thời sự kinh tế, tài chính.."
Mã số | TÊN HƯƠNG VỊ LH: 0988 989 558 | MÃ SỐ | TÊN HƯƠNG VỊ Liên hệ 0988 989 558 |
FX30101 | hương cam | FX40131 | hương chuối. |
FX30102 | hương trái cây | FX40132 | hương chuối. |
FX30103 | hương cam. | FX40141 | hương dứa. |
FX30104 | hương cam ngọt | FX40142 | hương nước cốt dứa. |
FX30105 | hương vị nước cam | FX40143 | hương dứa. |
FX30106 | hương thơm tươi màu da cam | FX40144 | hương vị dưa mận |
FX30121 | các hương vị cam mới. | FX40145 | hương nước cốt dứa. |
FX30122 | tinh dầu hoa cam | FX40146 | hương vị mật ong. |
FX30123 | tinh dầu hoa cam | FX40171 | hương nước cốt dâu. |
FX30124 | tinh dầu hoa cam | FX40172 | hương dâu. |
FX30131 | hương chuối | FX40173 | hương dâu. |
FX30132 | hương chuối | FX40181 | hương vị dưa gang. |
FX30133 | hương chuối | FX40182 | hương vị dưa gang. |
FX30141 | hương dứa | FX40183 | hương vị dưa vàng |
FX30142 | hương dứa | FX40191 | hương dưa hấu. |
FX30143 | hương dứa | FX40192 | hương dưa hấu. |
FX30144 | hương nước dứa | FX40201 | hương đu đủ. |
FX30145 | hương dứa | FX40211 | hương côla |
FX30151 | hương chanh | FX40241 | hương trà. |
FX30152 | hương vị chanh. | FX40251 | hương vị táo xanh. |
FX30153 | hương chanh tươi. | FX40251A | hương vị táo chín |
FX30154 | hương vị chanh. | FX40252 | hương dầu táo. |
FX30155 | hương vị chanh. | FX40261 | hương nho |
FX30161 | Hương chanh- tinh dầu hoa chanh. | FX40262 | hương nho khô. |
FX30162 | Tinh dầu hoa chanh | FX40263 | hương nho. |
FX30163 | Tinh dầu hoa chanh | FX40271 | hương vải. |
FX30164 | hương vị lôi cuốn. | FX40272 | hương vải. |
FX30164A | hương vị lôi cuốn. | FX40273 | hương vị chôm chôm. |
FX30165 | Hương chanh- tinh dầu hoa chanh. | FX40274 | hương nước cốt vải. |
FX30165A | Hương chanh- tinh dầu hoa chanh. | FX40278 | hương nước cốt vải. |
FX30171 | hương dâu. | FX40281 | hương xoài xanh. |
FX30181 | hương vị dưa gang. | FX40282 | hương vị xoài. |
FX30191 | hương vị dưa hấu. | FX40291 | hương vị lê |
FX30192 | hương vị dưa hấu. | FX40292 | hương lê. |
FX30201 | hương vị đu đủ. | FX40301 | hương vị đào ngọt |
FX30211 | hương vị thập cẩm. | FX40302 | hương vị đào ngọt |
FX30221 | hương trái cây hỗn hợp | FX40331 | hương anh đào. |
FX30222 | hương trái cây hỗn hợp | FX40332 | hương anh đào. |
FX30231 | hương bưởi. | FX40361 | hương bạc hà. |
FX30241 | hương liệu quả sơn tra | FX40381 | hương dâu. |
FX30242 | hương liệu quả sơn tra. | FX40391 | hương quất. |
FX30243 | hương liệu quả sơn tra. | FX40411 | hương mận. |
FX30251 | hương vị táo | FX40431 | hương trà hoa nhài. |
FX30252 | hương vị táo đỏ | FX40432 | hương trà thơm. |
FX30253 | hương vị táo | FX40441 | hương hoa quế |
FX30254 | hương táo xanh. | FX40442 | hương hoa quế |
FX30255 | hương táo. | FX40443 | hương hoa quế |
FX30256 | nước trái cây hương táo. | FX40445 | hương hoa quế |
FX30257 | hương táo xanh. | FX40451 | hương dầu hoa cúc. |
FX30261 | hương nho. | FX40471 | hương trà xanh mát lạnh |
FX30262 | hương vị nho. | FX40472 | hương vị trà xanh. |
FX30263 | hương vị nho. | FX40473 | hương vị trà xanh. |
FX30264 | hương vị nho. | FX40474 | hương vị trà xanh. |
FX30265 | hương vị nho. | FX40475 | hương trà xanh. |
FX30271 | hương vải. | FX40491 | hương bơ trắng. |
FX30272 | hương vải. | FX40492 | hương bơ trắng. |
FX30273 | hương vải. | FX40493 | hương kem |
FX30281 | hương vị xoài. | FX40494 | hương kem |
FX30291 | hương vị lê. | FX40495 | hương kem |
FX30292 | hương vị lê. | FX40501 | hương sữa bò tươi nguyên kem |
FX30301 | hương vị đào | FX40502 | hương sữa bò |
FX30302 | hương vị lê. | FX40503 | hương kem sữa. |
FX30303 | hương vị lê. | FX40504 | hương sữa vị dưa hấu. |
FX30311 | hương vị quả kiwi | FX40505 | hương sữa. |
FX30312 | hương vị quả kiwi | FX40506 | hương vị sữa bò tinh khiết |
FX30331 | hương vị anh đào. | FX40507 | hương sữa. |
FX30351 | hương cô ca cô la | FX40511 | hương vị sữa đặc ngọt ngào. |
FX30352 | hương cô ca cô la | FX40521 | hương vị sữa dừa. |
FX30353 | hương cô ca cô la | FX40522 | hương vị sữa dừa. |
FX30354 | hương cô ca cô la | FX40541 | hương vị kem trứng. |
FX30355 | hương cô ca cô la | FX40542 | hương vị trứng sữa. |
FX30361 | hương vị bạc hà | FX40543 | hương vị trứng sữa. |
FX30362 | hương vị bạc hà | FX40551 | hương vani |
FX30363 | hương vị bạc hà | FX40552 | hương vani |
FX30364 | hương vị bạc hà | FX40561 | hương mật ong. |
FX30381 | hương dâu tây. | FX40562 | hương mật ong. |
FX30382 | hương dâu tây. | FX40563 | hương mật ong. |
FX30421 | hương hoa hồng. | FX40571 | hương nhãn. |
FX30422 | hương hoa hồng. | FX40581 | hương vị táo tàu. |
FX30431 | hương trà hoa nhài. | FX40582 | hương vị táo |
FX30432 | hương vị trà thơm hoa nhài. | FX40583 | Hương táo đỏ Tuong Châu |
FX30441 | hương hoa quế | FX40601 | hương dưa leo. |
FX30442 | hương hoa quế | FX40611 | hương cà chua. |
FX30443 | hương hoa quế | FX40612 | hương cà chua. |
FX30444 | hương hoa quế | FX40631 | hương nước dừa. |
FX30445 | hương hoa quế | FX40632 | hương nước dừa. |
FX30451 | hương thơm hoa cúc. | FX40633 | hương nước dừa. |
FX30452 | hương thơm hoa cúc. | FX40634 | hương nước dừa. |
FX30461 | hương vị trà mát lạnh | FX40641 | hương đậu phộng. |
FX30462 | hương hồng trà. | FX40642 | hươngđậu phộng. |
FX30463 | hương hồng trà. | FX40643 | hương đậu phộng sữa |
FX30471 | hương vị trà xanh. | FX40651 | hương chocolate |
FX30491 | hương vị quả bơ. | FX40652 | hương chocolate |
FX30492 | hương vị bơ cứng. | FX40653 | hương chocolate |
FX30493 | hương vị bơ. | FX40661 | hương cà phê. |
FX30494 | hương kem. | FX40662 | hương cà phê. |
FX30495 | hương vị bơ. | FX40671 | hương đậu đỏ. |
FX30496 | hương vị bơ. | FX40672 | hương đậu đỏ. |
FX30501 | hương vị sữa. | FX40673 | hương đậu đỏ. |
FX30541 | hương vị trứng sữa | FX40674 | hương vị đậu đỏ. |
FX30551 | hương vani. | FX40675 | hương vị đậu đỏ. |
FX30552 | hương vani. | FX40676 | hương đậu đỏ. |
FX30553 | hương vani. | FX40681 | hương đậu xanh mát lạnh |
FX30561 | hương mật ong. | FX40682 | hương đậu xanh. |
FX30562 | hương mật ong. | FX40683 | hương đậu xanh. |
FX30571 | hương nhãn. | FX40691 | hương lúa mạch |
FX30581 | hương vị táo tàu. | FX40692 | hương lúa mạch |
FX30631 | hương vị dừa. | FX40693 | hương lúa mạch |
FX30641 | hương vị đậu phộng. | FX40694 | hương lúa mạch |
FX30642 | hương vị đậu phộng. | FX40695 | hương lúa mạch |
FX30651 | hương sô cô la. | FX40696 | hương vị ngũ cốc. |
FX30652 | hương sô cô la. | FX40701 | hương vị quả hồ đào |
FX30661 | hương vị cà phê. | FX40702 | hương vị quả hồ đào |
FX30711 | hương vị nhân sâm. | FX40703 | hương vị quả hồ đào |
FX30712 | hương vị nhân sâm. | FX40711 | hương nhân sâm. |
FX30741 | hương hạnh nhân. | FX40712 | hương nhân sâm |
FX30742 | hương hạnh nhân. | FX40731 | hương khoai môn |
FX30751 | hương vị ngô ngọt | FX40732 | hương khoai môn |
FX30752 | hương vị ngô ngọt | FX40733 | hương khoai môn |
FX30811 | hương quế. | FX40734 | hương khoai môn. |
FX30841 | hương oliu. | FX40736 | hương khoai môn. |
FX30851 | hương vị ca cao. | FX40741 | hương hạnh nhân. |
FX30852 | hương vị ca cao. | FX40742 | hương hạnh nhân. |
FX30861 | hương vị kem. | FX40751 | hương bắp ngọt. |
FX30871 | hương vị mận. | FX40752 | hương bắp |
FX30872 | hương vị mận. | FX40753 | hương bắp |
FX30873 | hương vị mận. | FX40754 | hương bắp |
FX30991 | Hương nho đen. | FX40755 | hương vị bắp rang. |
FX31141 | hương me. | FX40756 | hương bắp rang ngọt. |
FX31201 | hương vị tươi mát. | FX40771 | Hương nếp |
FX31231 | hương vị bò húc | FX40801 | hương vị caramen |
FX40931 | hương vị trà bí đao | FX40802 | hương vị caramen |
FX40932 | hương vị trà bí đao | FX40803 | hương vị caramen |
FX40941 | hương pho mát | FX40804 | hương vị caramen |
FX40971 | hương sen. | FX40805 | hương vị caramen |
FX40991 | hương nho đen. | FX40806 | hương vị caramen |
FX40992 | hương nho đen. | FX40851 | hương ca cao. |
FX41111 | hương khoai nướng. | FX40891 | hương bắp |
FX41112 | hương khoai nướng. | FX40892 | hương bắp trộn pudding |
FX41113 | hương khoai tây. | FX40893 | hương nếp cẩm. |
FX41171 | hương vị bánh kem. | FX40901 | hương sữa chua |
FX41181 | hương vị bánh kem. | FX40902 | hương sữa chua thảo mộc |
FX41221 | hương trà | FX40903 | hương sữa chua hoa quả. |
FX41222 | hương trà | FX40904 | hương sữa chua |
FX40921 | hương bột mì |
mã số | TÊN HƯƠNG VỊ LH: 0988 989 558 | Mã số | TÊN HƯƠNG VỊ LH: 0988 989 558 |
FX50101 | sữa hương vị cam . | FX70101 | bột ngọt hương cam |
FX50102 | sữa hương cam mạnh | FX70102 | bột ngọt hương cam |
FX50103 | sữa hương cam mạnh | FX70103 | bột ngọt hương cam |
FX50104 | sữa hương vị cam . | FX70104 | bột hương cam |
FX50105 | sữa hương vị cam . | FX70121 | bột hương vị cam |
FX50106 | sữa hương vị cam | FX70122 | bột hương vị cam |
FX50107 | hương cam. | FX70123 | bột hương vị cam |
FX50121 | sữa hương cam | FX70131 | bột hương chuối. |
FX50122 | sữa hương cam | FX70141 | bột hương dứa. |
FX50123 | sữa hương cam | FX70142 | bột dứa |
FX50124 | sữa hương cam | FX70151 | bột hương chanh. |
FX50125 | sữa hương cam đường | FX70152 | bột hương chanh. |
FX50131 | sữa hương chuối | FX70171 | bột hương dâu. |
FX50141 | hương dứa. | FX70172 | bột hương dâu. |
FX50142 | sữa hương mật ong | FX70173 | bột hương dâu. |
FX50143 | sữa hương dứa. | FX70181 | bột hương dưa tây |
FX50144 | sữa hương dứa. | FX70182 | bột hương dưa tây |
FX50145 | sữa hương dứa. | FX70221 | bột hương trái cây các loại |
FX50146 | sữa hương dứa. | FX70251 | bột hương táo. |
FX50147 | sữa hương vị nước trái cây dứa. | FX70261 | bột hương nho. |
FX50148 | sữa hương mật ong. | FX70262 | bột hương nho. |
FX50151 | sữa hương chanh | FX70271 | bột hương vải |
FX50171 | sữa hương dâu. | FX70272 | bột nước hương vải |
FX50172 | sữa hương dâu. | FX70281 | bột hương xoài |
FX50173 | sữa hương dâu. | FX70351 | bột hương cô ca |
FX50181 | sữa hương dưa gang. | FX70352 | bột hương cô ca |
FX50241 | sữa hương sơn tra. | FX70353 | bột hương cô ca |
FX50261 | sữa hương nho. | FX70361 | bột hương bạc hà |
FX50271 | sữa hương vải | FX70391 | bột hương quả mâm xôi |
FX50301 | sữa hương đào. | FX70411 | bột hương mai |
FX50302 | sữa hương đào. | FX70412 | bột hương ô mai |
FX50304 | sữa hương đào. | FX70441 | bột hương hoa quế |
FX50351 | sữa hương vị côca | FX70442 | bột hương hoa quế |
FX50352 | sữa hương vị côca | FX70451 | bột hương hoa cúc |
FX50353 | sữa hương vị côca | FX70461 | bột hương hồng trà |
FX50501 | hương sữa. | FX70462 | bột hương hồng trà |
FX50502 | các hương sữa ÚC mới | FX70471 | bột hương vị trà xạnh. |
FX50503 | hương vị kẹo sữa bò | FX70472 | bột hương vị trà xạnh. |
FX50504 | sữa hương thảo nguyên. | FX70473 | bột hương vị trà xanh. |
FX50505 | sữa Hương New Zealand | FX70474 | bột hương trà xanh. |
FX50506 | hương sữa tươi. | FX70475 | bột hương trà xanh. |
FX50507 | hương sữa bò | FX70491 | bột hương bơ. |
FX50508 | hương sữa tươi. | FX70501 | bột sữa tươi |
FX50511 | hương sữa đặc. | FX70502 | bột sữa bò tươi |
FX50512 | hương sữa | FX70503 | bột sữa đậm đặc |
FX50513 | hương vị sữa đặc | FX70504 | bột sữa tươi |
FX50514 | sữa đặc | FX70505 | bột sữa bò tươi |
FX50515 | hương kẹo sữa | FX70506 | hương sữa bò tươi |
FX50516 | hương kẹo sữa | FX70507 | bột sữa tươi |
FX50517 | hương vị sữa đặc | FX70508 | bột hương kẹo bơ cứng. |
FX50518 | hương kẹo sữa | FX70509 | bột hương kẹo bơ. |
FX50519 | hương sữa | FX70511 | bột hương vị sữa đặc |
FX50521 | sữa vị nước cốt dừa. | FX70512 | bột hương vị sữa đặc |
FX50522 | nước cốt dừa. | FX70513 | bột hương vị sữa đặc |
FX51011 | hương kem hỗn hợp | FX70541 | bột hương lúa mạch |
FX51012 | hương kem hỗn hợp. | FX70551 | hương vani |
FX51013 | hương bánh kem | FX70552 | hương vani |
FX70681 | bột hương vị đậu đỏ | FX70553 | hương vani |
FX70691 | bột hương mạch nha | FX70554 | hương vani |
FX70701 | tinh bộ hương hồ đào | FX70554 | hương vani |
FX70711 | bột nhân sâm | FX70555 | hương vani |
FX70712 | bột hương nhân sâm | FX70556 | hương vani |
FX70741 | bột hương vị hạnh nhân. | FX70561 | bột hương mật ong |
FX70742 | bột hạnh nhân | FX70562 | bột hương mật ong |
FX70751 | bột hương vị bắp. | FX70571 | bột hương nhãn |
FX70761 | bột hương mè | FX70581 | bột hương táo tàu |
FX70801 | bột vị đường mía | FX70582 | bột hương táo tàu |
FX70802 | hương caramen | FX70611 | bột hương cà chua. |
FX70803 | hương caramen | FX70631 | bột hương dưừa |
FX70804 | hương caramen | FX70632 | bột hương vị dừa |
FX71001 | hương hạt dẻ | FX70633 | bột hương dừa tưoi |
FX70653 | bột hương chocolate | FX70634 | hương vị dừa khô |
FX70661 | bột ca phe | FX70641 | bột hương đậu phộng |
FX70662 | bộ hương cà phê | FX70651 | bột hương chocolate |
FX70671 | bột hương vị đậu đỏ | FX70652 | bột hương chocolate |
Mã số | TÊN HƯƠNG VỊ LH: 0988 989 558 | Mã số | TÊN HƯƠNG VỊ LH: 0988 989 558 |
FX60101 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30311 | hương quả kiwi |
FX60102 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30441 | hương hoa quế |
FX60103 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30442 | hương hoa quế tươi |
FX60104 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30473 | hương hoa nhài |
FX60105 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30491 | hương hoa nhài |
FX60106 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30531 | hương chanh |
FX60107 | mùi thơm tinh dầu cam | FXR30533 | hương chanh mama |
FX60121 | tinh dầu cam | FXR30551 | hương hoa nhài |
FX60122 | tinh dầu cam | FXR30982 | hương thơm trái cây. |
FX60123 | tinh dầu cam | FXR40471 | hương trà xanh hoa nhài |
FX60124 | tinh dầu cam | FXR40472 | hương trà xanh. |
FX60131 | tinh dầu chuối | FXR40473 | hương trà xanh. |
FX60132 | tinh dầu chuối | FX60541 | tinh dầu hương vị trứng sữa. |
FX60133 | tinh dầu chuối | FX60551 | tinh dầu hương vani |
FX60134 | tinh dầu chuối | FX60571 | tinh dầu hương quế |
FX60135 | tinh dầu chuối | FX60581 | hương vị táo tàu. |
FX60136 | hương vị tinh dầu chuối thập cẩm. | FX60631 | hương vị tinh dầu dừa. |
FX60141 | tinh dầu dứa. | FX60632 | hương vị dừa khô. |
FX60142 | tinh dầu dứa. | FX60641 | hương vị đậu phộng. |
FX60143 | tinh dầu dứa. | FX60642 | hương vị đậu phộng. |
FX60144 | tinh dầu dứa. | FX60643 | hương vị đậu phộng. |
FX60145 | tinh dầu mít | FX60651 | hương vị chocolate. |
FX60146 | tinh dầu dứa. | FX60652 | hương vị tinh dầu chocolate |
FX60151 | hương vị chanh đặc biệt | FX60731 | hương vị khoai môn. |
FX60152 | hương tinh dầu chanh | FX60741 | tinh dầu hương hạnh nhân. |
FX60153 | hương tinh dầu chanh | FX60751 | tinh dầu hương bắp. |
FX60154 | hương tinh dầu chanh | FX60761 | tinh dầu hương mè. |
FX60171 | tinh dầu hương dâu tây. | FX60762 | tinh dầu hương mè. |
FX60172 | tinh dầu hương dâu tây. | FX60763 | tinh dầu hương mè. |
FX60173 | tinh dầu hương dâu tây. | FX60764 | tinh dầu hương mè. |
FX60181 | tinh dầu hương dưa tây | FX60765 | tinh dầu hương mè. |
FX60182 | tinh dầu hương dưa tây | FX60781 | tinh dầu hương hành tây. |
FX60183 | tinh dầu hương dưa tây | FX60782 | tinh dầu hương hành tây. |
FX60251 | tinh dầu hương táo | FX60791 | tinh dầu thì là |
FX60252 | tinh dầu hương táo | FX60801 | hương caramen. |
FX60253 | tinh dầu hương táo | FX60841 | tinh dầu hương ôliu |
FX60254 | tinh dầu hương táo | FX60991 | tinh dầu hương nho đen. |
FX60261 | hương vị nho | FX61111 | hương khoai nướng |
FX60262 | tinh dầu hương nho | FX61131 | tinh dầu hương vị bánh bơ. |
FX60271 | tinh dầu hương vải | FX60362 | tinh dầu hương thơm bạc hà tươi. |
FX60301 | tinh dầu hương đào. | FX60363 | hương vị bạc hà |
FX60331 | tinh dầu hương anh đào | FX60364 | tinh dầu hương bạc hà |
FX60332 | tinh dầu hương anh đào | FX60365 | tinh dầu hương bạc hà |
FX60333 | tinh dầu hương anh đào | FX60371 | tinh dầu hương bạc hà |
FX60334 | tinh dầu hương anh đào | FX60381 | tinh dầu dâu mỹ |
FX60351 | tinh dầu hương côla | FX60391 | tinh dầu hương nho đen. |
FX60352 | tinh dầu hương côla | FX60401 | tinh dầu hương đào khô |
FX60361 | hương vị kẹo bạc hà | FX60402 | tinh dầu hương đào khô |
FX60494 | hương bơ newziland | FX60403 | tinh dầu hương cau |
FX60495 | tinh dầu kem cô đặc. | FX60411 | tinh dầu hương mận |
FX60501 | hương vị sữa | FX60421 | tinh dầu hoa hồng. |
FX60502 | hương vị kem | FX60441 | hương hoa quế |
FX60503 | hương vị sữa. | FX60442 | tinh dầu hương hoa quế |
FX60511 | hương vị sữa đặc | FX60443 | tinh dầu hương hoa quế |
FX60512 | tinh dầu hương vị sữa đặc | FX60471 | tinh dầu hương trà xanh |
FX60521 | hương nước cốt dừa | FX60472 | tinh dầu hương trà xanh |
FX60522 | hương nước cốt dừa | FX60491 | tinh dầu bơ. |
FX60493 | hương bơ. | FX60492 | hương bơ. |
Mã số | Tên sản phẩm | Cách sử dụng | Ma số | Tên sản phẩm | Liều lượng tham khảo. |
8101 | hương liệu làm rượu | loại rượu vang. | 8801 | 2‰ | |
8102 | hương liệu rượu vang lâu năm | loại rượu vang. | 8802 | loại hoa hồng bạch | 2‰ |
8103 | hương liệu làm rượu | loại rượu gạo | 8803 | loại hoa quế | 2‰ |
8104 | hương liệu rượu vang mạnh | loại rượu gạo | 8804 | loại hương đàn | 2‰ |
8105 | hương liệu rượu vang đặc biệt. | loại rượu vang. | 8805 | thanh ngọt. | 2‰ |
8106 | hương liệu rượu tổng hợp | 8806 | loại gỗ hương thơm | 2‰ | |
8107 | hương liệu tao hương | loại rượu trắng TAO HƯƠNG | 8807 | hương vani | 2‰ |
8108 | hương liệu rượu đại Tiến | loại Hương liệu đặc biệt | 8808 | hương tinh dầu bơ | 2‰ |
8109 | hương liệu Dương Hà | loại rượi trắng Dương Hà | 8809 | hương hoa dạ hương | 2‰ |
8110 | hương liệu rượu lô châu | loại rượi trắng Lô Châu | 8810 | loại vị trái cây ngọt | 2‰ |
8111 | hương liệu rượu Ngũ lương. | loại rượi trắng Ngũ Lương | 8811 | hương hoa tổng hợp | 2‰ |
8112 | hương liệu rượu đặc biệt | loại rượu trắng đặc biệt | 8812 | hương hoa lan | 2‰ |
8113 | hương liệu rượu Nông hương | rượu trắng Nông Hương | 8813 | dạ hương lan | 2‰ |
8114 | hương liệu rượu Thanh Hương | rượu trắng Thanh Hương | 8814 | hương hoa gỗ đàn. | 2‰ |
8115 | hương liệu rượu Mễ Hương | rượu trắng Mễ hương | 8815 | hoa hồng | 2‰ |
8116 | hương liệu rượu Cao Lương. | rượu trắng Cao Lương | 8816 | hương tổng hợp. | 2‰ |
8117 | hương liệu rượu vị khoai tây nướng | rượu của khoai tây | 8817 | hương hoa hồng | 2‰ |
8118 | hương liệu rượu mạnh | rượu gạo | 8818 | nguyệt dạ hương | 2‰ |
8119 | hương lúa mì tinh chế | rượu lúa mì | 8819 | cây tử đinh hương. | 2‰ |
8120 | hương liệu rượu Mao Đào | rượu | 8820 | tinh dầu bơ | 2‰ |
8121 | hương liệu rượu mạnh. | rượu trắng | 8821 | táo | 2‰ |
8122 | rượu vang trắng | 8822 | dâu. | 2‰ | |
8123 | loại điều chỉnh độ chua | rượu trắng | 8823 | dừa | 2‰ |
8124 | hương liệu rượu mạnh | rượu vang trắng | 8824 | cây oải hương. | 2‰ |
8201 | Ethyl acetate (CH3COOC2H5) | rượu trắng | 8825 | hoa nhài | 2‰ |
8202 | rượu gốc Ethyl | rượu trắng | 8826 | vỏ quế | 2‰ |
8203 | Ethyl lactate | rượu trắng | 8827 | mộc lan trắng. | 2‰ |
8204 | Ethyl 2-methylbutyra | rượu trắng | 8828 | nước hoa nhà vệ sinh | 2‰ |
8205 | Ethyl E (Mùi: Apple, Fruity, Green, Sharp, Sweet Sử dụng: đề nghị Công dụng: Đồ uống có cồn, Apple, Trái cây có múi, sản phẩm sữa, trái cây cứng, da cam, dứa, dâu, trái cây nhiệt đới) | rượu trắng | 8829 | kẹo | 2‰ |
8206 | Ethyl G | rượu trắng | 8830 | hương hoa quả. | 2‰ |
8207 | Ethyl 4-Hydroxyhydro | rượu trắng | 8831 | kẹo | 2‰ |
8208 | Propyl acetate | rượu trắng | 8832 | hoa hồng | 2‰ |
8209 | Axit axetic | rượu vang trắng | 8833 | dứa. | 2‰ |
8210 | Lactic acid | rượu vang trắng | 8834 | cà phê | 2‰ |
8211 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8835 | trái cây. | 2‰ |
8212 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8836 | kem bánh bich quy | 2‰ |
8213 | Enanthate | rượu trắng | 8837 | hương sả | 2‰ |
8214 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8838 | tinh dầu bơ | 2‰ |
8215 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8839 | hoa hồng | 2‰ |
8216 | Acid citric | rượu vang trắng | 8840 | hương trái cây. | 2‰ |
8217 | Glycerol | rượu vang trắng | 8841 | chanh | 2‰ |
8218 | Glycerol | rượu vang trắng | 8842 | quả xoài. | 2‰ |
8219 | propanol | rượu trắng | 8843 | hương cổ điển | 2‰ |
8220 | Butanol | rượu trắng, tinh chất | 8844 | nước cốt dừa | 2‰ |
8222 | pentanol | rượu trắng, tinh chất | 8845 | nước hoa | 2‰ |
8223 | Isobutanol | rượu trắng, tinh chất | 8846 | nước cốt dừa | 2‰ |
8224 | rượu Isoamyl | rượu trắng, tinh chất | MÃ 8801 ĐẾN 8846 LÀ HƯƠNG LiỆU CHỊU NHIỆT CAO | ||
8225 | β-phenyl ethanol | rượu vang trắng | |||
8226 | 2,3 - butanediol | rượu trắng , tinh chất. | |||
8227 | rượu cao ngựa | rượu trắng | |||
8228 | Acetaldehyd | rượu trắng | |||
8229 | furfura (2-formylfuran, furancarboxyaldehyde) | rượu trắng | |||
8230 | axit hữu cơ | rượu trắng | |||
8231 | Butanedione (diacetyl) | rượu trắng, tinh chất | |||
Hexanol (C6H13OH) |
Mã số | Tên sản phẩm | Cách sử dụng | Ma số | Tên sản phẩm | Liều lượng tham khảo. |
8101 | hương liệu làm rượu | loại rượu vang. | 8801 | 2‰ | |
8102 | hương liệu rượu vang lâu năm | loại rượu vang. | 8802 | loại hoa hồng bạch | 2‰ |
8103 | hương liệu làm rượu | loại rượu gạo | 8803 | loại hoa quế | 2‰ |
8104 | hương liệu rượu vang mạnh | loại rượu gạo | 8804 | loại hương đàn | 2‰ |
8105 | hương liệu rượu vang đặc biệt. | loại rượu vang. | 8805 | thanh ngọt. | 2‰ |
8106 | hương liệu rượu tổng hợp | 8806 | loại gỗ hương thơm | 2‰ | |
8107 | hương liệu tao hương | loại rượu trắng TAO HƯƠNG | 8807 | hương vani | 2‰ |
8108 | hương liệu rượu đại Tiến | loại Hương liệu đặc biệt | 8808 | hương tinh dầu bơ | 2‰ |
8109 | hương liệu Dương Hà | loại rượi trắng Dương Hà | 8809 | hương hoa dạ hương | 2‰ |
8110 | hương liệu rượu lô châu | loại rượi trắng Lô Châu | 8810 | loại vị trái cây ngọt | 2‰ |
8111 | hương liệu rượu Ngũ lương. | loại rượi trắng Ngũ Lương | 8811 | hương hoa tổng hợp | 2‰ |
8112 | hương liệu rượu đặc biệt | loại rượu trắng đặc biệt | 8812 | hương hoa lan | 2‰ |
8113 | hương liệu rượu Nông hương | rượu trắng Nông Hương | 8813 | dạ hương lan | 2‰ |
8114 | hương liệu rượu Thanh Hương | rượu trắng Thanh Hương | 8814 | hương hoa gỗ đàn. | 2‰ |
8115 | hương liệu rượu Mễ Hương | rượu trắng Mễ hương | 8815 | hoa hồng | 2‰ |
8116 | hương liệu rượu Cao Lương. | rượu trắng Cao Lương | 8816 | hương tổng hợp. | 2‰ |
8117 | hương liệu rượu vị khoai tây nướng | rượu của khoai tây | 8817 | hương hoa hồng | 2‰ |
8118 | hương liệu rượu mạnh | rượu gạo | 8818 | nguyệt dạ hương | 2‰ |
8119 | hương lúa mì tinh chế | rượu lúa mì | 8819 | cây tử đinh hương. | 2‰ |
8120 | hương liệu rượu Mao Đào | rượu | 8820 | tinh dầu bơ | 2‰ |
8121 | hương liệu rượu mạnh. | rượu trắng | 8821 | táo | 2‰ |
8122 | rượu vang trắng | 8822 | dâu. | 2‰ | |
8123 | loại điều chỉnh độ chua | rượu trắng | 8823 | dừa | 2‰ |
8124 | hương liệu rượu mạnh | rượu vang trắng | 8824 | cây oải hương. | 2‰ |
8201 | Ethyl acetate (CH3COOC2H5) | rượu trắng | 8825 | hoa nhài | 2‰ |
8202 | rượu gốc Ethyl | rượu trắng | 8826 | vỏ quế | 2‰ |
8203 | Ethyl lactate | rượu trắng | 8827 | mộc lan trắng. | 2‰ |
8204 | Ethyl 2-methylbutyra | rượu trắng | 8828 | nước hoa nhà vệ sinh | 2‰ |
8205 | Ethyl E (Mùi: Apple, Fruity, Green, Sharp, Sweet Sử dụng: đề nghị Công dụng: Đồ uống có cồn, Apple, Trái cây có múi, sản phẩm sữa, trái cây cứng, da cam, dứa, dâu, trái cây nhiệt đới) | rượu trắng | 8829 | kẹo | 2‰ |
8206 | Ethyl G | rượu trắng | 8830 | hương hoa quả. | 2‰ |
8207 | Ethyl 4-Hydroxyhydro | rượu trắng | 8831 | kẹo | 2‰ |
8208 | Propyl acetate | rượu trắng | 8832 | hoa hồng | 2‰ |
8209 | Axit axetic | rượu vang trắng | 8833 | dứa. | 2‰ |
8210 | Lactic acid | rượu vang trắng | 8834 | cà phê | 2‰ |
8211 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8835 | trái cây. | 2‰ |
8212 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8836 | kem bánh bich quy | 2‰ |
8213 | Enanthate | rượu trắng | 8837 | hương sả | 2‰ |
8214 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8838 | tinh dầu bơ | 2‰ |
8215 | axit hữu cơ | rượu trắng | 8839 | hoa hồng | 2‰ |
8216 | Acid citric | rượu vang trắng | 8840 | hương trái cây. | 2‰ |
8217 | Glycerol | rượu vang trắng | 8841 | chanh | 2‰ |
8218 | Glycerol | rượu vang trắng | 8842 | quả xoài. | 2‰ |
8219 | propanol | rượu trắng | 8843 | hương cổ điển | 2‰ |
8220 | Butanol | rượu trắng, tinh chất | 8844 | nước cốt dừa | 2‰ |
8222 | pentanol | rượu trắng, tinh chất | 8845 | nước hoa | 2‰ |
8223 | Isobutanol | rượu trắng, tinh chất | 8846 | nước cốt dừa | 2‰ |
8224 | rượu Isoamyl | rượu trắng, tinh chất |
MÃ 8801 ĐẾN 8846 LÀ
HƯƠNG LiỆU CHỊU NHIỆT CAO | ||
8225 | β-phenyl ethanol | rượu vang trắng | |||
8226 | 2,3 - butanediol | rượu trắng , tinh chất. | |||
8227 | rượu cao ngựa | rượu trắng | |||
8228 | Acetaldehyd | rượu trắng | |||
8229 | furfura (2-formylfuran, furancarboxyaldehyde) | rượu trắng | |||
8230 | axit hữu cơ | rượu trắng | |||
8231 | Butanedione (diacetyl) | rượu trắng, tinh chất | |||
Hexanol (C6H13OH) |
Cao Nấm men, vải vóc Hàn Quốc
- Công nghiệp (Môi Trường)
- Cao Nấm men Thực Phẩm, Bán các loại vải Hàn Quốc
- Nhận Bán Buôn - Bán lẻ trên toàn Quốc
Liên hệ: 0988.989.558
|
Cung Cấp Chai Lọ Thủy Tinh
- Chai Vodka Men
- Chai 750 ml
- Chai 500 ml
- Chai Mờ
- Chai trong
Chai Vodka Hà Nội
|
Bán Công nghệ Làm men Rượu
- Men vi sinh
-Men Thuốc Bắc
- Bánh men rượu quý
- Cung cấp men giống quý Bán môi trường nuôi cấy men tốt nhất |